STT | TÊN TRƯỜNG | ĐỊA CHỈ |
1 | Trường THPT Dân lập An Đông ĐT: 3.8399.140 - 38.333.074 - 3.8532294 | 91 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 520 Ngoâ Gia Töï, P.9, Q.5 100/15 Huøng Vöông, P.9, Q.5 |
2 | Trường THPT Dân lập Bắc Sơn Cấp 2-3 ĐT: | 2/3 Thép mới, quận Tân Bình |
3 | Trường THPT Dân lập Bắc Mỹ ĐT: 3830.7907-3930.2446- | 665-667-669 ĐBPhủ; 85 Ngô Thời Nhiệm, Q.3 73 Ngô Thời Nhiệm Q.3 5A Trung Sơn, KDC Bình Hưng B.Chánh |
4 | Trường THPT Dân lập Châu Á Thái Bình Dương Cấp 1-2-3 ĐT: 3910.1580 A. Hùng: 0937,143,968 | Cty: 34 - 36 Đinh T.Hoàng, Q.1 CS1: 33 Nguyễn Bỉnh Khiêm Q.1 CS2: 82 Đinh Bộ Lĩnh, p.26, BT CS3: 91 Ng.Thái Sơn, p4, GòVấp |
5 | Trường THPT Dân lập Đông Đô Cấp 2-3 ĐT: 3.840.7060 | 12B Nguyễn Hữu Cảnh, Q. Bình Thạnh |
6 | Trường THPT Dân lập Đăng Khoa Cấp 2-3 ĐT: 3837.3094- 3997.5534 T. Bình: 0909.399.854 | 571 Cô Bắc, p. Cầu Ông Lãnh, Q.1 117 Nguyễn Đình Chính, Q.PN |
7 | Trường THPT Dân lập Hồng Hà Cấp 2-3 4059/QĐUB-VX 07/8/1998 1862/QĐ-UB 06/5/2002 ĐT: 3997.3250(1)(4) A. Phụng: 0903.000.229 | CS1: 2 Trương Quốc Dung p. 8, Q. PN CS2: 72 Trương Quốc Dung, p. 10, Q. PN CS2: 9975.567-8422.964 |
8 | Trường Dân lập Huỳnh Thúc Kháng Cấp 2-3 ĐT: 3932.5948 – 9325038 | 200 – 202 Võ Thị Sáu, Q.3 |
9 | Trường THPT Dân lập Hòa Bình Cấp 3 2895/QĐ-UB-NC 11/6/1997 ĐT: 8490266 – 8322883 | 18AB - 102-104-106 Bàu Cát, P. 14, Q.Tân Bình CS2: 152 Nguyễn Duy Dương, P.3 Q.10 |
10 | Trường THPT Dân lập Hưng Đạo Cấp 2-3 ĐT: 8440051 – 5150271 | 103 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh |
11 | Trường THPT Dân lập Hermann Gmeiner ĐT: 9876623 – 9969418 | 233 Quang Trung, Q. Gò Vấp |
12 | Trường THPT Dân lập Nguyễn Bĩnh Khiêm Cấp 2-3 ĐT: 8468274 – 8469061 – 9612185 | 140 Lý Chính Thắng, Q.3 CS2: 76 Lũy Bán Bích, q. Tân Phú |
13 | Trường THCS - THPT Dân lập Nguyễn Trãi ĐT: 8490.483 – 297.1273 0903,776,598 | Chuyển Địa điểm: 57/37 Bàu cát 9, P.14, Q.TB |
14 | Trường THPT Dân lập Ngôi Sao Cấp 2-3 ĐT: 7513063 – 7513062 - 0903.738.756 | Đường số 18, Khu dân cư An Lạc Bình Trị Đông, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân |
15 | Trường THPT Dân lập Phương Nam Cấp 2-3 ĐT: 6400948 – 8889032 A. Nhân: 090.391.2867 | KP 6, p.Trường Thọ, Q.Thủ Đức |
16 | Trường THPT Dân lập Phạm Ngũ Lão Cấp 2-3 ĐT: 6 PNLão 8940753 – 7517213 3195/QĐUB ngày 25/6/1997 A. Phúc: 0918.402.997 - 811.65.65 | 450/109C Lê Đức Thọ Gò Vấp- (Nhà VH Thiếu nhi ). 2466.093 CS2: 355 Nguyễn Văn Luông, p.12, Q.6 CS1: 145-147 Xuân Hồng, p.12, Q.Tân bình 811.6565 |
17 | Trường THPT Dân lập Thăng Long Cấp 2-3 ĐT: 3.8557888 – 3.8551361 | 118 Hải Thượng Lãn Ông, q. 5 |
18 | Trường THPT Dân lập Trí Đức ĐT: 9736499 | 1333A Thoại Ngọc Hầu, p. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú |
19 | Trường THPT Dân lập Thanh Bình cấp 2-3 ĐT: 8110307 – 8447810 | 192/14 -16 Nguyễn Thái Bình, Q. Tân Bình |
20 | Trường THPT Dân lập Úc Châu Cấp 2-3 ĐT: 3932.5040 – Cô Hoà 0909.074.661 | CS 1: 49 ĐBPhủ P.Đa Kao, quận 1 Trả mặt bằng CS2: 179 Võ Thị Sáu, p.7, Q.3 |
21 | Trường THPT Tư thục Á Châu Cấp 2-3 ĐT: 3.8680.270 | Trụ sở: 342bis Nguyễn Trọng Tuyển, Q. T Bình Về 226A Pasteur CS2: 58 Phạm Ngọc Thạch, Q.3 CS: 18A Cộng Hòa, Q.TB CS: 29-31 Trần Nhật Duật, Q.1 CS: 177Bis cao ThắngP.12.Q.10 |
22 | Trường THPT Tư thục Duy Tân cấp 2-3 ĐT: 2997101(2,3) – 8644379 | Trụ sở : 106 Nguyễn Giản Thanh, p.15, Q.10 CS1: 413/14 Nguyễn Kiệm, p.8, Q.PN. Chuyển về 226 Điện Biên Phủ, phường 7, quận 3 |
23 | Trường THPT Tư thục Đông Du 3.861.7911 | 1908 Lạc Long Quân, P.10, Q.TB Xin mở chi nhánh: |
24 | Trường THCS và THPT Đinh Thiện Lý (Lawrence S.Ting) 2423/QĐUBND 06/6/2008 Hiền: 0918.88.33.89 | Lô P1, Khu A, Đô thị mới Nam thành phố, phường Tân Phong, quận 7, TP.HCM ĐT: 411.0040 |
25 | Trường THCS và THPT Hoa Lư 5266/QĐ-UBND 04/12/2008 6256.1192 | 201 Phan Văn Hớn, phường Tân Thới Nhất, quận 12 |
26 | Trường THPT Tư thục Hồng Đức Cấp 2-3 ĐT: 3.8109.137 – 3.8109.155 T. Tâm 3.803.5515 | 08 Hồ Đắc Di, Phường Tây Thạnh Q. Tân Phú CS2: cư xá 301 đường 30/4, p.25, Q.BThạnh |
27 | Trường THPT Tư thục Hữu Hậu ĐT: 815.6556 | 65/79/2A Tân Sơn, P.15, Q.TB A. Hải: 0903.647.171 |
28 | Trường THPT Tư thục Khai Trí 3017/QĐ 23/7/2002 ĐT: 9233.437 | 133 (số cũ 141) Nguyễn Trãi, p. 2, Q.5 |
29 | THCS-THPT Lạc Hồng Cấp 2-3 4149/QĐ-UBND 30/9/2008 2273.1376 | 2276/5 Khu phố 2, Quốc lộ 1A, phường Trung Mỹ Tây, quận 12 |
30 | Trường THPT Minh Đức 3662/QĐ-UBND 25/8/2008 8474594- | 277 Tân Quý, phường Tân Quý, Tân Phú |
31 | Trường TH-THCS-THPT Ngô Thời Nhiệm Cấp 1-2-3 2424/QĐ-UBND 07/6/2008 ĐT: 7310.522- Tưởng Nguyên Sự: 0938.35.40.55 | 65D Hồ Bá Phấn, Q.9 7310.522- CS2: 300 Điện Biên Phủ, Q.BThạnh 8999.830 |
32 | Trường Tư thục Nguyễn Khuyến Cấp 2-3 2354/QĐ 29/5/2007 ĐT: 8426026 – 8111273 – Anh Vinh: 0903.99.37.37 | Cơ sở 1: 132 Cộng Hòa, p.4, Q.TB CS2: 106/14D Điện Biên Phủ, p.17, Q. BThạnh 8983.724 CS3: T15 Mai Lão Bạng, p.13, Tân Bình. 8115187 CS4 : Hiệp Bình Phước. T.Đức |
33 | Trường Tư thục Nam Mỹ 2728/QĐ-UB 02/6/2005 ĐT: 850.7632 | 23 đường 1011 Phạm Thế Hiển, phường 5, Q.8 |
34 | Trường Tư thục Nhân Trí Cấp 2-3 271/2003/QĐ-UB ngày 18/11/2003 ĐT: 8650228 – 8632.218- 8843215 | 409 Sư Vạn Hạnh, P12, Q.10 Số cũ: 59-61-63 Sư Vạn Hạnh nối dài P12, Q10. |
35 | Trường THCS-THPT Nhân Văn ĐT: 8470481 – 8120076. | 17 Sơn Kỳ, phường Sơn Kỳ, Q. Tân Phú |
36 | Trường Tư thục Phan Bội Châu Cấp 2-3 ĐT: 9603.706 – 9696827- | 293 – 295 – 297 – 299 Nguyễn Đình Chi, Q.6 |
37 | Trường THCS-THPT Tư thục Phan Châu Trinh cấp 2-3 3083/QĐ-UB 29/7/2002 ĐT: 8774562 – 8774808 | 12 đường 23, Khu daân cö Bình Trò Ñoâng, Q. Bình Tân |
38 | Trường THPT Tư thục Phan Huy Ích 3595/QĐ-UB-NC ngày 14/7/1997 ĐT: 3.9210.143- 3.9878.419- | Cơ sở chính: 480/81A Lê Quang Định, p.11, Q. Bình Thạnh CS2: 83/1 Phan Huy Ích, phường 12, Gò Vấp CS3: 12C4 – 14C4 Phan Xích Long, p. 7, Q.PN (Nội trú). |
39 | Trường THPT Tư thục Quốc văn Sài Gòn 5039/QĐ-UBND 29/9/2005 ĐT: 3973.5354 – .3752.4165 - 3973.5362 – 3973.6584 | 1035B Trịnh Đình Trọng, p.Hòa Thạnh, Q. Tân Phú CN1: 691 Kinh Dương Vương, p.An Lạc, Q.Bình Tân CN 2: 456 Nơ Trang Long, P.13, Bình Thạnh |
40 | Trường TH-THCS-THPT Quốc tế Cấp 1-2-3 4096/QĐ-UBND 25/9/2008 ĐT: 3844.2345 – 3845.2678 | 305-305/1-305/4 Nguyễn Trọng Tuyển, Q. PN 363-365 Lê Văn Sĩ, p.12,Q.3 |
41 | THCS-THPT Sao Việt Cấp 2-3 3808/QĐUBND 04/9/2008 7516.963 | Khu Him Lam, phường Tân Hưng, quận 7 |
42 | Trường THPT Tư thục Tân Phú cấp 2-3 3913/QÑ-UBND 29/8/2007 0908.101.536 -9737055 A. Đặng Hồng Tuyên 0907.981.041 | 519 Thoại Ngọc Hầu, P.Hoà Thạnh, Q. Tân Phú. ( số mới: 519 Kênh Tân Hoá ) HT cũ: Ô. Nguyễn Xuân Báu 1943, 07-12 đề nghị PHT chuyên môn |
43 | Trường Tư thục Trương Vĩnh Ký Cấp 2-3 2770QĐ-UB-NC 3/6/1997 5207/QĐ-UB 16/12/2002 ĐT: 8638103(4) – 9743234(5) | Truï sôû chính: 21 Trịnh Đình Trọng, p. 5, Q.11 Chi nhaùnh: 110 BVTrân, P7, TBình |
44 | Trường THPT Tư thục Thái Bình Cấp 2-3 ĐT: 8110497 | 236/10 Nguyễn Thái Bình, Q. Tân Bình |
45 | Trường THPT Tư thục Thái Bình Dương ĐT: 3841.2131 | 16 Võ Trường Toản, phường 2, Q.Bình Thạnh |
46 | Trường THPT Trần Nhân Tông 3661/QĐ-UBND 25/8/2008 2.246.5859 | 66 Tân Hoá, phường 1, quận 11 |
47 | Trường TH-THCS-THPT Vạn Hạnh Cấp 1-2-3 2462/QĐUBND 10/6/2008 ĐT: 8631568 – 8631565 – 8633428 | 781E Lê Hồng Phong nối dài, Q.10 |
48 | Trường THPT Tư thục Việt Thanh Cấp 2-3 ĐT: 8124817- 8108.752 | 261 Cộng Hòa, phường 13, Q.Tân Bình; (81 Bình Giã; 63-71-75-79 Bình Giã chưa xin phép) |
49 | Trường TH-THCS-THPT Việt Úc Cấp 1-2-3 3454/QĐUB - 12/8/2008 ĐT: 8342654 – 9433435 (235) 8207076-146 | 110 Cao Thắng, P4, Q.3 594 đường 3/2, P14, Q10 23 Trần Cao Vân, PĐaKao ,Q.1 1L đường 12 AB, P3, Q.BThạnh Cơ sở tại 254-256-258 Trần Phú, phường 8, quận 5 và 4B Lê Quý Đôn, quận 3. Xin mở chi nhánh 7-9 Mai Thị Lựu,Q1 ; 98 CMT8, Q3 ; R1-73 Hưng Gia, Q.7 |
50 | TH-THCS-THPT Quốc tế Canada 1002/QĐ-UBND ngày 13/3/2009 | Khu dân cư 13C, xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh; Chi nhánh: xã Long Thới, huyện Nhà Bè |
51 | Trường THPT Chu Văn An ĐT: 3855.0736 | Số 7, đường số 1, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân |
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG CÓ YẾU TỐ NƯỚC NGOÀI TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH (Năm học 2008 – 2009)
STT | TÊN TRƯỜNG | ĐỊA CHỈ |
1 | Taipei School in HCM City (Trường Đài Bắc) ĐT: 5417.9007 (132 cô Châu) | Lô S3, Khu A, Đô thị mới Nam TP, P. Tân Phú, quận 7 |
2 | Elementary & High School (Trường Nhật Bản) ĐT: 4179013 | Lô M9 khu Đô thị Nam SG, p. Tân Phú, q.7 |
3 | Korean School (Trường Hàn Quốc) ĐT: 4179021 (114) 120 - A. Long Cô Diễm thư ký: 0975.514.451 | S3 Khu A, Đại lộ Ng Văn Linh, p.Tân phú . Q7 |
4 | Colette School (Trường Pháp Colette) ĐT: 8257131 - 9321450 | 30 Phạm Ngọc Thạch, quận 3 |
5 | International School, HCMC (ISH) (Trường Quốc tế TP. Hồ Chí Minh) ĐT: 3898.9100 – 0903707310 | 649A Võ Trường Toản, quận 2. CN1: 236 NKKN, quận 3 |
6 | British International School (Trường Quốc tế dạy bằng tiếng Anh) ĐT: Thuý : 0903807205 – 7444.551-744.2335-932.02.10 0903.749.449 Thùy Dương | Trụ sở: 225 Nguyễn Văn Hưởng, p.Thảo Điền, q.2 CS2: 246 Nguyễn Văn Hưởng, p.Thảo Điền, q.2 CS3: 43-45 Tú Xương, q3. |
7 | SaiGon South International School (Trường Quốc tếNam Sài Gòn) ĐT: 4130901 / 02 | Đại lộ Nguyễn Văn Linh, p. Tân Phong, q.7 |
8 | Anglophone British Curriculum Intenational School(Trường Tiểu học DL Quốc tế Anglophone) ĐT: 3930.3533 | 28 Trương Định, q.3 CN1: số 2 và 71-75 đường 1E, khu dân cư Trung Sơn, huyện Bình Chánh |
9 | Kindergarden (Trường Mầm Non Fosco) ĐT: 9305930 | 40 Bà Huyện Thanh Quan quận 3 |
10 | Trường Tiểu học DL Quốc tế FOSCO ĐT: 9302019 | 40 Bà Huyện Thanh Quan, q.3 |
11 | Trường THPT Dân lập Quốc tế APU ĐT: 773.3005(6) 0908.16.11.54 chị Hạnh | -286 Lãnh Binh Thăng, p.11, q.11 962.4897(8) Q.7 773.3005(6) -501 LLQuân Q.11 975.0337(8) |
12 | Trường THPT Quốc tế Việt – Úc (SaiGonInternational College) ĐT: 4135034 – 4135035 | 51-53 An Dương Vương, quận 5. 235 Nguyễn Văn Cừ, quận 5. |
13 | Trường Quốc tế Úc Sài Gòn (The AustralianInternational School SaiGon) (AIS) ĐT: 8224992 - 512.4371 Cô Thảo 0908.600.559 trợ lý HT Cô Lan Kế toán trưởng: 0903.937.700 | CS 1: 21 Phạm Ngọc Thạch, p.6, Q.3. THPT CS 2: 36 Thảo điền, Phường Thảo Điền, quận 2. TH-MN |
14 | Trường Trung học phổ thông Quốc tế Mỹ (AmericanInternational School) ĐT: 3838.5005-06 Mai: 0908.000206 | - 102C Nguyễn Văn Cừ, P. Ng Cư Trinh, Q.1 - Chi nhánh 1: 781/C1 - 781/C2 Lê Hồng Phong ( nối dài), phường 12, quận 10, TP.HCM. - Chi nhánh 2: 35 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, Bình Thạnh (đang xin) |
15 | Nhà trẻ HÀN Korean KinderGarten School | 54/5 Bạch Đằng, p.2, Q.Tân Bình |
16 | Trường Tiểu học Quốc tế NGÔI SAO SÀI GÒN (SaiGon Star International Primary School) ĐT: 8220353. A.Tập: 0909.29.44.63 Cô Ngọc : 0908.973.927 Saigonstarschool.edu.vn | 172 Nguyễn Văn Thủ, p. Đa Kao, Q.1 |
17 | Kinderworld KinderGarten and Private School Ltd ĐT: 8274598-8272464-3932.2807(8) ( Có 4 điểm trường, coi như 4 trường ) | - 21-23 Nguyễn Thị Minh Khai, p. Bến Nghé, Q.1 - 91 Nguyễn Hữu Cảnh, Q.Bình Thạnh - Khu dân cư Trung Sơn-Bình Chánh - 44 Trương Định, Q.3 ( Trường Quốc tế Singapore ) |
18 | Trường Mẫu Giáo Quốc tế CREATIVEKIDSVIETNAM (Creativekids VietNam International Kindergarten) - 4121306 – cô Liên: 0913.641.349 | 216 Lô H 7, Mỹ Hưng- TT Đô thị mới PMH Q.7 340 Chánh Hưng, p.15, Q.8 |
19 | Trường Mẫu Giáo Bình An ĐT: 4100524 Cô Mai: 091.8344.851 kế toán | S33-1, Lô R13, Khu phố Hưng Vượng 2, phường Tân Phong, quận 7. |
20 | Trường Giáo dục Mầm non và Phổ thông Quốc tế - ACG Việt Nam 747.1234 | Nguyễn Thị Định, Ấp 2, phường An Phú, Quận 2. |
21 | Trường Mầm non Tư thục Quốc tế Khai Sáng ĐT: 26A Tú Xương 9322.786 | Đường Nguyễn Thị Thập, phường Bình Thuận, quận 7 Chi nhánh : 26A Tú Xương, phường 7, quận 3. |
22 | Trường Phổ thông Tư Thục Quốc tế Khai Sáng MH-TH-THCS ĐT: 3.77.33.172 (122) (126) 0906.876.855 | 74 Đường Nguyễn Thị Thập, phường Bình Thuận, quận 7 |
23 | Trường Song ngữ Quốc Tế Horizon (HorizonInternational Bilingual School) Cấp 3 ĐT: 3925.7023(4) - 402.2482 (3) Cô Ngọc Anh: 0909.36.22.56 Cô Bạch Kim: 0913.989.348 | CS1: Số 2 Lương Hữu Khánh, p.Phạm Ngũ Lão, q.1 CS2: số 6-8- 8A đường 44, p. Thảo Điền, q.2 |
24 | Công ty TNHH Trung Tâm Chăm Sóc Trẻ Em Quốc Tế - SMARTKIDS ĐT: 744.60.76 Haø Thô 0903,686,050 | Biệt thự 1172 Thảo Điền, Phường Thảo Điền, quận 2. |
25 | Trường Mầm Non Quốc tế Sài Gòn Liên Kết | 624-626 Lê Văn Lương, phường tân Phong, quận 7 |
26 | Trường Mầm non Giữ trẻ Ngôi Sao | 46/1A đường Lê Văn Lương, Ấp 3, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh. |
Trường TH-THCS Thế Giới Trẻ Em 0902.303.140 | ||
Trường Tiểu học Kiều Mỹ 3859.3473 | ||
Trường TH-THCS Quốc tế Tân Nam Mỹ 3830.6629 | ||
Trường Tiểu học Song ngữ Newstar (NewstarBilingual Primary School) ĐT: 4073214 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét